GeForce 7900 GS vs NVS 310

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7900 GS và NVS 310, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

7900 GS
2006
256 MB GDDR3, 49 Watt
0.57

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7900 GS và NVS 310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12011197
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.010.04
Hiệu quả năng lượng0.932.27
Kiến trúcCurie (2003−2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG71GF119
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)26 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$259 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

NVS 310 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 300% so với 7900 GS.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7900 GS và NVS 310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7900 GS và NVS 310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu48
Tần số nhân450 MHz523 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million292 million
Quy trình công nghệ90 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture9.0004.184
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1004 TFLOPS
ROPs164
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7900 GS và NVS 310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài198 mm156 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7900 GS và NVS 310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ660 MHz875 MHz
Băng thông bộ nhớ42.24 GB/s14 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7900 GS và NVS 310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7900 GS và NVS 310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (11_0)
Shader Model3.05.1
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7900 GS và NVS 310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7900 GS 0.57
NVS 310 0.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7900 GS 253
NVS 310 257
+1.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7900 GS và NVS 310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2006 26 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 20 Watt

NVS 310 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 145%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 7900 GS và NVS 310 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7900 GS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi NVS 310 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7900 GS
GeForce 7900 GS
NVIDIA NVS 310
NVS 310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 86 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7900 GS hoặc NVS 310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.