GeForce 7900 GS vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

7900 GS
2006
256 MB GDDR3, 49 Watt
0.64

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua 7900 GS với mức trọn vẹn là 1052% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1196535
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.9218.59
Kiến trúcCurie (2003−2013)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaG71Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$259 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu80
Tần số nhân450 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture9.000không có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài198 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ660 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.24 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12_1
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−1800%
19
+1800%
1440p0−110
4K1−2
−1400%
15
+1400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p259.00không có dữ liệu
4K259.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 18
+0%
18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 6
+0%
6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 5
+0%
5
+0%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 5 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6
+0%
6
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1800% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.64 7.37
Mức độ mới 1 Tháng 5 2006 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 90 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1051.6%, mới hơn 14 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn GeForce 7900 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7900 GS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 7900 GS và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7900 GS
GeForce 7900 GS
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 941 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 7900 GS hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.