GeForce 7800 GTX vs ATI Radeon IGP 350M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7800 GTX và Radeon IGP 350M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

7800 GTX
2005
256 MB GDDR3, 86 Watt
0.65
+6400%

7800 GTX vượt qua ATI IGP 350M với mức trọn vẹn là 6400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7800 GTX và Radeon IGP 350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11751516
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.60không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaG70RS200
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 6 2005 (19 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7800 GTX và Radeon IGP 350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7800 GTX và Radeon IGP 350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân430 MHz183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million30 million
Quy trình công nghệ110 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.320.37
ROPs162
TMUs242

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7800 GTX và Radeon IGP 350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Chiều dài228 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7800 GTX và Radeon IGP 350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ600 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7800 GTX và Radeon IGP 350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7800 GTX và Radeon IGP 350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)7.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.4
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7800 GTX và Radeon IGP 350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7800 GTX 0.65
+6400%
ATI IGP 350M 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7800 GTX 290
+4733%
ATI IGP 350M 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7800 GTX và Radeon IGP 350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.65 0.01
Mức độ mới 22 Tháng 6 2005 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 110 nm 180 nm

7800 GTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6400%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 7800 GTX vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7800 GTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon IGP 350M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX
ATI Radeon IGP 350M
Radeon IGP 350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7800 GTX hoặc Radeon IGP 350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.