ATI Radeon IGP 345M vs GeForce 7025 + nForce 630a
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon IGP 345M và GeForce 7025 + nForce 630a, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1541 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Rage 6 (2000−2007) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | RS200 | C67 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon IGP 345M và GeForce 7025 + nForce 630a: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon IGP 345M và GeForce 7025 + nForce 630a, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 183 MHz | 425 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 30 million | 112 million |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 90 nm |
Tốc độ xử lý texture | 0.37 | 0.43 |
ROPs | 2 | 1 |
TMUs | 2 | 1 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon IGP 345M và GeForce 7025 + nForce 630a với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | PCI |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon IGP 345M và GeForce 7025 + nForce 630a: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon IGP 345M và GeForce 7025 + nForce 630a. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon IGP 345M và GeForce 7025 + nForce 630a hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | 9.0c (9_3) |
Shader Model | không có dữ liệu | 3.0 |
OpenGL | 1.4 | 2.1 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 5 Tháng 10 2002 | 1 Tháng 2 2006 |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 90 nm |
7025 + nForce 630a có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon IGP 345M và GeForce 7025 + nForce 630a. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon IGP 345M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7025 + nForce 630a dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon IGP 345M và GeForce 7025 + nForce 630a, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.