GeForce 7600 GT vs ATI Radeon X800 GTO

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7600 GT và Radeon X800 GTO, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7600 GT
2006
256 MB GDDR3, 40 Watt
0.50
+100%

7600 GT vượt qua ATI X800 GTO với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7600 GT và Radeon X800 GTO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12221343
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.000.41
Kiến trúcCurie (2003−2013)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaG73R423
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)29 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7600 GT và Radeon X800 GTO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7600 GT và Radeon X800 GTO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân560 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million160 million
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture6.7204.800
ROPs812
TMUs1212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7600 GT và Radeon X800 GTO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7600 GT và Radeon X800 GTO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz350 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7600 GT và Radeon X800 GTO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7600 GT và Radeon X800 GTO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0b (9_2)
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.12.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7600 GT và Radeon X800 GTO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7600 GT 0.50
+100%
ATI X800 GTO 0.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7600 GT 224
+96.5%
ATI X800 GTO 114

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7600 GT và Radeon X800 GTO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.50 0.25
Mức độ mới 9 Tháng 3 2006 29 Tháng 12 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 49 Watt

7600 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X800 GTO: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 7600 GT vì nó vượt trội hơn Radeon X800 GTO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7600 GT
GeForce 7600 GT
ATI Radeon X800 GTO
Radeon X800 GTO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 178 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X800 GTO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7600 GT hoặc Radeon X800 GTO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.