GeForce 7600 GS vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7600 GS và Radeon Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7600 GS
2006
256 MB DDR2,27 Watt
0.41

Graphics vượt qua 7600 GS với mức trọn vẹn là 385% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7600 GS và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1256902
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1008
Hiệu quả năng lượng1.059.13
Kiến trúcCurie (2003−2013)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG73Renoir
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$84.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7600 GS và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7600 GS và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu448
Tần số nhân400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture4.80042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.344 TFLOPS
ROPs88
TMUs1228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7600 GS và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7600 GS và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7600 GS và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 7600 GS và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.14.6
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7600 GS và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

7600 GS 0.41
Radeon Graphics 1.99
+385%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7600 GS 158
Radeon Graphics 764
+384%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7600 GS và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.41 1.99
Quy trình công nghệ 90 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 15 Watt

Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 385.4%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce 7600 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 7600 GS và Radeon Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7600 GS
GeForce 7600 GS
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7600 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6621 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 7600 GS hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.