GeForce 7600 GS vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7600 GS và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

7600 GS
2006
256 MB DDR2, 27 Watt
0.35

T500 Mobile vượt qua 7600 GS với mức trọn vẹn là 2114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7600 GS và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1266496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.0334.30
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG73TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$84.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7600 GS và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7600 GS và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu896
Tần số nhân400 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million4,700 million
Quy trình công nghệ90 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture4.80094.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.037 TFLOPS
ROPs832
TMUs1256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7600 GS và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7600 GS và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7600 GS và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7600 GS và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2
CUDA-7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7600 GS và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−3500%
36
+3500%
1440p0−115
4K0−117

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p84.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 28
+0%
28
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 31
+0%
31
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 75
+0%
75
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy 7600 GS và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T500 Mobile nhanh hơn 3500% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 45 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 7.75
Mức độ mới 22 Tháng 3 2006 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 18 Watt

T500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2114.3%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T500 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 7600 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7600 GS được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7600 GS
GeForce 7600 GS
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 106 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7600 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 110 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7600 GS hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.