GeForce 7300 GT vs ATI Radeon X600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7300 GT và Radeon X600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7300 GT
2006
128 MB DDR2, 24 Watt
0.30
+173%

7300 GT vượt qua ATI X600 với mức trọn vẹn là 173% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7300 GT và Radeon X600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13061447
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.000.24
Kiến trúcCurie (2003−2013)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaG73RV370
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7300 GT và Radeon X600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7300 GT và Radeon X600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân350 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million107 million
Quy trình công nghệ90 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)24 Watt36 Watt
Tốc độ xử lý texture2.8001.600
ROPs84
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7300 GT và Radeon X600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7300 GT và Radeon X600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ325 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ10.4 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7300 GT và Radeon X600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7300 GT và Radeon X600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.12.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7300 GT và Radeon X600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7300 GT 0.30
+173%
ATI X600 0.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7300 GT 135
+176%
ATI X600 49

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7300 GT và Radeon X600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 0.11
Mức độ mới 15 Tháng 5 2006 1 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 24 Watt 36 Watt

7300 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 172.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 22.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X600: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 7300 GT vì nó vượt trội hơn Radeon X600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7300 GT
GeForce 7300 GT
ATI Radeon X600
Radeon X600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 184 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7300 GT hoặc Radeon X600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.