GeForce 710M vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 710M và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 710M
2013
1 GB DDR3,15 Watt
1.18

Graphics vượt qua 710M với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 710M và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1070902
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1008
Hiệu quả năng lượng5.429.13
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK208Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 710M và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 710M và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192448
Tần số nhân719 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost800 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture11.5042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2761 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs88
TMUs1628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 710M và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 710M và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 710M và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 2560x1600không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 2560x1600không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 710M và Radeon Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 710M và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.54.6
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 710M và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 710M 1.18
Radeon Graphics 1.99
+68.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 710M 455
Radeon Graphics 764
+67.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 710M và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Red Dead Redemption 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
World of Tanks 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Grand Theft Auto V 14−16
−60%
24−27
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−60%
24−27
+60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 1.99
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce 710M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 710M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 710M và Radeon Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 710M
GeForce 710M
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 681 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 710M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6621 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 710M hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.