GeForce 7100 GS vs FX 5200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7100 GS và GeForce FX 5200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7100 GS
2006
128 MB DDR2
0.11
+450%

7100 GS vượt qua FX 5200 với mức trọn vẹn là 450% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7100 GS và GeForce FX 5200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14441503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV44 B2NV18 C1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)6 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$69.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7100 GS và GeForce FX 5200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7100 GS và GeForce FX 5200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân350 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 million29 million
Quy trình công nghệ110 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture1.4001.000
ROPs22
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7100 GS và GeForce FX 5200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7100 GS và GeForce FX 5200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ266 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ4.256 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7100 GS và GeForce FX 5200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7100 GS và GeForce FX 5200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)8.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7100 GS và GeForce FX 5200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7100 GS 0.11
+450%
FX 5200 0.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7100 GS 51
+629%
FX 5200 7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7100 GS và GeForce FX 5200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.11 0.02
Mức độ mới 8 Tháng 8 2006 6 Tháng 3 2003
Quy trình công nghệ 110 nm 150 nm

7100 GS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 450%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 36.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 7100 GS vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7100 GS
GeForce 7100 GS
NVIDIA GeForce FX 5200
GeForce FX 5200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 43 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7100 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 257 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7100 GS hoặc GeForce FX 5200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.