GeForce 6800 XE vs MX550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6800 XE và GeForce MX550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

6800 XE
2005
256 MB DDR2
0.13

MX550 vượt qua 6800 XE với mức trọn vẹn là 7623% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 XE và GeForce MX550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1433424
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu31.99
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNV40TU117S
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 XE và GeForce MX550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 XE và GeForce MX550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1024
Tần số nhân275 MHz1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million4,700 million
Quy trình công nghệ130 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texture2.20042.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.703 TFLOPS
ROPs816
TMUs832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 XE và GeForce MX550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x8
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 XE và GeForce MX550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ266 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ8.512 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 XE và GeForce MX550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 6800 XE và GeForce MX550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6800 XE và GeForce MX550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.7 (6.4)
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6800 XE và GeForce MX550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

6800 XE 0.13
GeForce MX550 10.04
+7623%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6800 XE 58
GeForce MX550 4491
+7643%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6800 XE và GeForce MX550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−147
4K-0−128

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 47
+0%
47
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 111
+0%
111
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 31
+0%
31
+0%
Grand Theft Auto V 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+0%
50
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 104
+0%
104
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+0%
27
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.13 10.04
Mức độ mới 30 Tháng 9 2005 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 12 nm

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7623.1%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX550 vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 XE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6800 XE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX550 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 XE
GeForce 6800 XE
NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 6800 XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 856 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6800 XE hoặc GeForce MX550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.