GeForce 6800 LE vs Radeon 740M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6800 LE và Radeon 740M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

6800 LE
2004
128 MB DDR
0.24

740M vượt qua 6800 LE với mức trọn vẹn là 2858% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 LE và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1355520
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu37.69
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNV40Phoenix
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 7 2004 (20 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 LE và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 LE và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu256
Tần số nhân300 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million25,390 million
Quy trình công nghệ130 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture2.40040.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.56 TFLOPS
ROPs88
TMUs816
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 LE và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x8
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x MolexNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 LE và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ350 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 LE và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6800 LE và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6800 LE và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

6800 LE 0.24
Radeon 740M 7.10
+2858%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6800 LE 109
Radeon 740M 3174
+2812%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6800 LE và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−121

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 73
+0%
73
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 23
+0%
23
+0%
Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 60
+0%
60
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 13
+0%
13
+0%
Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.24 7.10
Mức độ mới 21 Tháng 7 2004 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 130 nm 4 nm

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2858.3%, mới hơn 18 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6800 LE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 740M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 LE
GeForce 6800 LE
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 116 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6800 LE hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.