GeForce 6800 GT vs ATI Radeon HD 2600 PRO AGP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6800 GT và Radeon HD 2600 PRO AGP, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

6800 GT
2004
256 MB GDDR3, 67 Watt
0.32
+28%

6800 GT vượt qua ATI HD 2600 PRO AGP với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 GT và Radeon HD 2600 PRO AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12901353
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.380.57
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaNV45RV630
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 6 2004 (20 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 GT và Radeon HD 2600 PRO AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 GT và Radeon HD 2600 PRO AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu120
Tần số nhân350 MHz594 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million390 million
Quy trình công nghệ130 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)67 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture5.6004.752
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1426 TFLOPS
ROPs164
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 GT và Radeon HD 2600 PRO AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 GT và Radeon HD 2600 PRO AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz396 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s12.67 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 GT và Radeon HD 2600 PRO AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6800 GT và Radeon HD 2600 PRO AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)10.0 (10_0)
Shader Model3.04.0
OpenGL2.13.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6800 GT và Radeon HD 2600 PRO AGP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

6800 GT 0.32
+28%
ATI HD 2600 PRO AGP 0.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6800 GT 142
+29.1%
ATI HD 2600 PRO AGP 110

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6800 GT và Radeon HD 2600 PRO AGP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 0.25
Mức độ mới 8 Tháng 6 2004 28 Tháng 6 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 67 Watt 35 Watt

6800 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2600 PRO AGP: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 6800 GT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2600 PRO AGP trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 GT
GeForce 6800 GT
ATI Radeon HD 2600 PRO AGP
Radeon HD 2600 PRO AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 110 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 PRO AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6800 GT hoặc Radeon HD 2600 PRO AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.