GeForce 6800 GT vs 6800 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6800 GT và GeForce 6800 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

6800 GT
2004
256 MB GDDR3,67 Watt
0.37
+15.6%

6800 GT vượt qua 6800 XT với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 GT và GeForce 6800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12791316
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.38không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaNV45NV42
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 6 2004 (20 năm năm trước)30 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 GT và GeForce 6800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 GT và GeForce 6800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân350 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million202 million
Quy trình công nghệ130 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)67 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture5.6005.400
ROPs168
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 GT và GeForce 6800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 GT và GeForce 6800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s38.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 GT và GeForce 6800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 6800 GT và GeForce 6800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.12.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6800 GT và GeForce 6800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

6800 GT 0.37
+15.6%
6800 XT 0.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6800 GT 142
+15.4%
6800 XT 123

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6800 GT và GeForce 6800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.37 0.32
Mức độ mới 8 Tháng 6 2004 30 Tháng 9 2005
Quy trình công nghệ 130 nm 110 nm

6800 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của 6800 XT: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 6800 GT vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6800 GT và GeForce 6800 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 GT
GeForce 6800 GT
NVIDIA GeForce 6800 XT
GeForce 6800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 45 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 6800 GT hoặc GeForce 6800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.