GeForce 6600 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6600 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 6600
2004
256 MB DDR
0.22

Vega 7 vượt qua 6600 với mức trọn vẹn là 3300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6600 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1384543
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.40
Kiến trúcCurie (2003−2013)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNV43 A2Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6600 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6600 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu448
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn146 million9,800 million
Quy trình công nghệ110 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture2.40053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.702 TFLOPS
ROPs48
TMUs828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6600 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6600 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6600 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6600 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6600 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−124
1440p0−125
4K0−118

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 4 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%
Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 13
+0%
13
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%
Valorant 73
+0%
73
+0%
Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%
Fortnite 14
+0%
14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 48
+0%
48
+0%
Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%
Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.22 7.48
Mức độ mới 12 Tháng 8 2004 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 110 nm 7 nm

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3300%, mới hơn 16 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn GeForce 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6600
GeForce 6600
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
282 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
2416 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6600 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.