GeForce 6600 GT vs ATI Mobility Radeon HD 4330
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 6600 GT và Mobility Radeon HD 4330, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
6600 GT vượt qua ATI Mobility HD 4330 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6600 GT và Mobility Radeon HD 4330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1289 | 1313 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | NV43 A2 | M92 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước) | 9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $64.95 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 6600 GT và Mobility Radeon HD 4330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6600 GT và Mobility Radeon HD 4330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 80 |
Tần số nhân | 500 MHz | 450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 146 million | 242 million |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 55 nm |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 3.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.072 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6600 GT và Mobility Radeon HD 4330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6600 GT và Mobility Radeon HD 4330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 500 MHz | 600 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 16 GB/s | 9.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6600 GT và Mobility Radeon HD 4330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 6600 GT và Mobility Radeon HD 4330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 3.0 | 4.1 |
OpenGL | 2.1 | 3.3 |
OpenCL | N/A | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 6600 GT và Mobility Radeon HD 4330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 28 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.32 | 0.29 |
Mức độ mới | 12 Tháng 8 2004 | 9 Tháng 1 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 55 nm |
6600 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 4330: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 6600 GT vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 6600 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon HD 4330 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.