GeForce 6600 GT vs 6100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6600 GT và GeForce 6100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

6600 GT
2004
128 MB GDDR3
0.32
+433%

6600 GT vượt qua 6100 với mức trọn vẹn là 433% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6600 GT và GeForce 6100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12891480
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaNV43 A2C51
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$64.95 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6600 GT và GeForce 6100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6600 GT và GeForce 6100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân500 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn146 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ110 nm90 nm
Tốc độ xử lý texture4.0000.43
ROPs41
TMUs81

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6600 GT và GeForce 6100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCI
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6600 GT và GeForce 6100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ16 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6600 GT và GeForce 6100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6600 GT và GeForce 6100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.12.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6600 GT và GeForce 6100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

6600 GT 0.32
+433%
GeForce 6100 0.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

6600 GT 142
+426%
GeForce 6100 27

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6600 GT và GeForce 6100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 0.06
Mức độ mới 12 Tháng 8 2004 11 Tháng 10 2004
Quy trình công nghệ 110 nm 90 nm

6600 GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 6100: mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 22.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 6600 GT vì nó vượt trội hơn GeForce 6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6600 GT
GeForce 6600 GT
NVIDIA GeForce 6100
GeForce 6100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 62 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6600 GT hoặc GeForce 6100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.