GeForce 615 vs 7800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 615 và GeForce 7800 GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 615
2012
1 GB DDR3, 49 Watt
1.22
+74.3%

615 vượt qua 7800 GTX với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 615 và GeForce 7800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10501177
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng1.830.60
Kiến trúcFermi (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF108G70
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 6 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 615 và GeForce 7800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 615 và GeForce 7800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân660 MHz430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million302 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture5.28010.32
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1267 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs416
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 615 và GeForce 7800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu228 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 615 và GeForce 7800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s38.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 615 và GeForce 7800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 615 và GeForce 7800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 615 và GeForce 7800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 615 1.22
+74.3%
7800 GTX 0.70

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 615 507
+74.8%
7800 GTX 290

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 615 và GeForce 7800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.22 0.70
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 22 Tháng 6 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 86 Watt

GeForce 615 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 615 vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 615 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7800 GTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 615
GeForce 615
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 117 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 615 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 615 hoặc GeForce 7800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.