GeForce 610M vs Radeon RX 560X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 610M và Radeon RX 560X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 610M
2011
1 GB DDR3, 12 Watt
0.73

RX 560X vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 985% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 610M và Radeon RX 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1175527
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.307.47
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF119Polaris 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 610M và Radeon RX 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 610M và Radeon RX 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng481024
Tần số nhân738 MHz1175 MHz
Tần số Boost900 MHz1275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million3,000 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture5.90481.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPS2.611 TFLOPS
Các bộ giải mã videoH.264, VC1, MPEG2 1080pkhông có dữ liệu
ROPs416
TMUs864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 610M và Radeon RX 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 610M và Radeon RX 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 610M và Radeon RX 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 610M và Radeon RX 560X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 610M và Radeon RX 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 610M và Radeon RX 560X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 610M 0.73
RX 560X 7.92
+985%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 610M 292
RX 560X 3168
+985%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 610M 1396
RX 560X 16521
+1083%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 610M và Radeon RX 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−950%
21−24
+950%
Hogwarts Legacy 4−5
−900%
40−45
+900%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−950%
21−24
+950%
Forza Horizon 4 5−6
−900%
50−55
+900%
Hogwarts Legacy 4−5
−900%
40−45
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−963%
85−90
+963%
Valorant 27−30
−934%
300−310
+934%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−950%
210−220
+950%
Cyberpunk 2077 2−3
−950%
21−24
+950%
Dota 2 12−14
−977%
140−150
+977%
Forza Horizon 4 5−6
−900%
50−55
+900%
Hogwarts Legacy 4−5
−900%
40−45
+900%
Metro Exodus 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−963%
85−90
+963%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−983%
65−70
+983%
Valorant 27−30
−934%
300−310
+934%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−950%
21−24
+950%
Dota 2 12−14
−977%
140−150
+977%
Forza Horizon 4 5−6
−900%
50−55
+900%
Hogwarts Legacy 4−5
−900%
40−45
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−963%
85−90
+963%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−983%
65−70
+983%
Valorant 27−30
−934%
300−310
+934%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−900%
30−33
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−900%
40−45
+900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
−900%
40−45
+900%
Forza Horizon 4 2−3
−950%
21−24
+950%
Hogwarts Legacy 1−2
−900%
10−11
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−950%
21−24
+950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−900%
10−11
+900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−967%
160−170
+967%
Valorant 4−5
−900%
40−45
+900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−900%
30−33
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−950%
21−24
+950%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−950%
21−24
+950%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 7.92
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 75 Watt

GeForce 610M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 560X: hiệu năng cao hơn 984.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560X vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 610M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 560X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 610M
GeForce 610M
AMD Radeon RX 560X
Radeon RX 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 774 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 416 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 610M hoặc Radeon RX 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.