GeForce 610M vs Radeon R5 430 OEM

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 610M và Radeon R5 430 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 610M
2011
1 GB DDR3, 12 Watt
0.65

R5 430 OEM vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 255% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 610M và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1168821
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.323.68
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF119Oland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 610M và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 610M và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48384
Tần số nhân738 MHz730 MHz
Tần số Boost900 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture5.90418.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPS0.599 TFLOPS
Các bộ giải mã videoH.264, VC1, MPEG2 1080pkhông có dữ liệu
ROPs48
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 610M và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 610M và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/s36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 610M và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 610M và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 610M và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 610M và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 610M 0.65
R5 430 OEM 2.31
+255%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 610M 291
R5 430 OEM 1031
+254%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 610M và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−250%
7−8
+250%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−250%
7−8
+250%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Forza Horizon 4 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−238%
27−30
+238%
Valorant 27−30
−245%
100−105
+245%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−250%
7−8
+250%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−250%
70−75
+250%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 12−14
−246%
45−50
+246%
Forza Horizon 4 5−6
−220%
16−18
+220%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−238%
27−30
+238%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−250%
14−16
+250%
Valorant 27−30
−245%
100−105
+245%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 12−14
−246%
45−50
+246%
Forza Horizon 4 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−238%
27−30
+238%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−250%
14−16
+250%
Valorant 27−30
−245%
100−105
+245%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−233%
10−11
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−243%
24−27
+243%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−250%
7−8
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−200%
3−4
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−233%
50−55
+233%
Valorant 4−5
−250%
14−16
+250%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.65 2.31
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 30 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 50 Watt

GeForce 610M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: hiệu năng cao hơn 255.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 430 OEM vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 610M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R5 430 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 610M
GeForce 610M
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 764 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 610M hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.