GeForce 610M vs 8200M G
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 610M và GeForce 8200M G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
610M vượt qua 8200M G với mức trọn vẹn là 333% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 610M và GeForce 8200M G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1168 | 1426 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.31 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | GF119 | MCP77MV MCP79MVL |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 610M và GeForce 8200M G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 610M và GeForce 8200M G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 8 |
Tần số nhân | 738 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 900 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 292 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 5.904 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1417 TFLOPS | không có dữ liệu |
Các bộ giải mã video | H.264, VC1, MPEG2 1080p | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | không có dữ liệu |
TMUs | 8 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 610M và GeForce 8200M G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 610M và GeForce 8200M G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | Up to 14.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 610M và GeForce 8200M G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 610M và GeForce 8200M G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 610M và GeForce 8200M G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 10 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 610M và GeForce 8200M G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 610M và GeForce 8200M G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Valorant | 27−30
+16%
|
24−27
−16%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 20−22
+81.8%
|
10−12
−81.8%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 27−30
+16%
|
24−27
−16%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 27−30
+16%
|
24−27
−16%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce 610M nhanh hơn 250%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce 610M tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (85%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (15%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.65 | 0.15 |
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2011 | 3 Tháng 6 2008 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 80 nm |
GeForce 610M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 333.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 610M vì nó vượt trội hơn GeForce 8200M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.