GeForce 310M vs Radeon RX 7650 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 310M và Radeon RX 7650 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 310M
2010
Up to 1 GB DDR3, 14 Watt
0.30

7650 GRE vượt qua 310M với mức trọn vẹn là 14500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 310M và Radeon RX 7650 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất138196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu95.02
Hiệu quả năng lượng1.6620.57
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 3.0 (2022−2026)
Bộ xử lý đồ họaGT218Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 310M và Radeon RX 7650 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 310M và Radeon RX 7650 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng162048
Tần số nhân606 MHz1720 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million13,300 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture4.848345.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04896 TFLOPS22.08 TFLOPS
Gigaflops73không có dữ liệu
ROPs464
TMUs8128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32
L0 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cache32 KB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 310M và Radeon RX 7650 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 310M và Radeon RX 7650 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ10.67 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 310M và Radeon RX 7650 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 310M và Radeon RX 7650 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 310M và Radeon RX 7650 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 310M và Radeon RX 7650 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 310M 0.30
RX 7650 GRE 43.80
+14500%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 310M 127
Mẫu: 1347
RX 7650 GRE 18485
+14455%
Mẫu: 11

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 310M và Radeon RX 7650 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−13900%
140−150
+13900%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−13900%
140−150
+13900%
Forza Horizon 4 3−4
−13233%
400−450
+13233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14186%
1000−1050
+14186%
Valorant 24−27
−14323%
3750−3800
+14323%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−14186%
2000−2050
+14186%
Cyberpunk 2077 1−2
−13900%
140−150
+13900%
Dota 2 9−10
−14344%
1300−1350
+14344%
Forza Horizon 4 3−4
−13233%
400−450
+13233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14186%
1000−1050
+14186%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−13900%
700−750
+13900%
Valorant 24−27
−14323%
3750−3800
+14323%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−13900%
140−150
+13900%
Dota 2 9−10
−14344%
1300−1350
+14344%
Forza Horizon 4 3−4
−13233%
400−450
+13233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14186%
1000−1050
+14186%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−13900%
700−750
+13900%
Valorant 24−27
−14323%
3750−3800
+14323%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−13233%
400−450
+13233%
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−13233%
400−450
+13233%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−14400%
290−300
+14400%
Forza Horizon 4 1−2
−13900%
140−150
+13900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−13900%
140−150
+13900%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−14186%
2000−2050
+14186%
Valorant 2−3
−14400%
290−300
+14400%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−13900%
140−150
+13900%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−14400%
290−300
+14400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 43.80
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 165 Watt

GeForce 310M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1078.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7650 GRE: hiệu năng cao hơn 14500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7650 GRE vì nó vượt trội hơn GeForce 310M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 310M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7650 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 310M
GeForce 310M
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 496 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 310M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7650 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 310M hoặc Radeon RX 7650 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.