GeForce 210 vs Radeon HD 6250

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 210 và Radeon HD 6250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 210
2009
512 MB GDDR2, 30 Watt
0.30
+30.4%

210 vượt qua HD 6250 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 210 và Radeon HD 6250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13311373
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.690.87
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGT218Cedar
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$29.49 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 210 và Radeon HD 6250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 210 và Radeon HD 6250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1680
Tần số nhân589 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30.5 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.1605.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 210 và Radeon HD 6250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm168 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 210 và Radeon HD 6250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ8.0 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 210 và Radeon HD 6250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGADisplayPort1x DVI, 1x HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 210 và Radeon HD 6250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.2 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL3.14.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 210 và Radeon HD 6250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 210 0.30
+30.4%
HD 6250 0.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 210 120
+29%
HD 6250 93

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 210 và Radeon HD 6250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
+16.7%
6
−16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.21không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 0−1 0−1

Vậy GeForce 210 và HD 6250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 210 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 0.23
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 31 Tháng 1 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 19 Watt

GeForce 210 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6250: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 210 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 210 và Radeon HD 6250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 210
GeForce 210
AMD Radeon HD 6250
Radeon HD 6250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3721 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 210 hoặc Radeon HD 6250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.