GRID K340 vs UHD Graphics 600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID K340 và UHD Graphics 600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID K340
2013
1 GB GDDR5, 225 Watt
2.73
+259%

K340 vượt qua Graphics 600 với mức trọn vẹn là 259% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K340 và UHD Graphics 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8121191
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10074
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.9812.29
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Gemini Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (12 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K340 và UHD Graphics 600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K340 và UHD Graphics 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384 ×496
Tần số nhân950 MHz200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt5 Watt
Tốc độ xử lý texture30.40 ×47.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS ×40.1248 TFLOPS
ROPs8 ×42
TMUs32 ×412
L1 Cache32 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache128 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K340 và UHD Graphics 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K340 và UHD Graphics 600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×4System Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit ×4System Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s ×4không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K340 và UHD Graphics 600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GRID K340 và UHD Graphics 600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K340 và UHD Graphics 600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.126+
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID K340 và UHD Graphics 600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+250%
10
−250%
1440p3−4
+200%
1
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p94.26không có dữ liệu
1440p1099.67không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 13
+0%
13
+0%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 11
+0%
11
+0%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GRID K340 và UHD Graphics 600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GRID K340 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p
  • GRID K340 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 36 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.73 0.76
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 11 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 5 Watt

GRID K340 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 259.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 600: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4400%.

Chúng tôi khuyên dùng GRID K340 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID K340 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 600 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K340
GRID K340
Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID K340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3962 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K340 hoặc UHD Graphics 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.