GRID K2 vs P104-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID K2 và P104-100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GRID K2
2013
4 GB GDDR5, 225 Watt
6.84

P104-100 vượt qua GRID K2 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K2 và P104-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất566488
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.15không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK104GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K2 và P104-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K2 và P104-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536 ×21920
Tần số nhân745 MHz1607 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture95.36 ×2208.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.289 TFLOPS ×26.655 TFLOPS
ROPs32 ×264
TMUs128 ×2120

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K2 và P104-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K2 và P104-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB ×24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s ×2320.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K2 và P104-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K2 và P104-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model6.5 (5.1)6.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.2.1751.2.131
CUDA3.06.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GRID K2 và P104-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GRID K2 6.84
P104-100 8.94
+30.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GRID K2 2736
P104-100 3575
+30.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID K2 và P104-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.84 8.94
Mức độ mới 11 Tháng 5 2013 12 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

P104-100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng P104-100 vì nó vượt trội hơn GRID K2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K2
GRID K2
NVIDIA P104-100
P104-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá GRID K2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 57 số phiếu

Hãy đánh giá P104-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K2 hoặc P104-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.