FirePro W7170M vs GeForce GTX 280

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W7170M và GeForce GTX 280, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W7170M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
6.92
+125%

W7170M vượt qua GTX 280 với mức trọn vẹn là 125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7170M và GeForce GTX 280, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất577786
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.11
Hiệu quả năng lượng5.280.99
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaAmethystGT200
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W7170M và GeForce GTX 280: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7170M và GeForce GTX 280, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048240
Tần số nhân723 MHz602 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt236 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture92.5448.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS0.6221 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7170M và GeForce GTX 280 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7170M và GeForce GTX 280: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1107 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s141.7 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7170M và GeForce GTX 280. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Eyefinity+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W7170M và GeForce GTX 280 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W7170M và GeForce GTX 280 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.34.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W7170M và GeForce GTX 280 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W7170M 6.92
+125%
GTX 280 3.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W7170M 2899
+126%
GTX 280 1285

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W7170M và GeForce GTX 280 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
+148%
21−24
−148%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu30.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+150%
14−16
−150%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
God of War 14−16
+133%
6−7
−133%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+158%
12−14
−158%
Counter-Strike 2 35−40
+150%
14−16
−150%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Far Cry 5 21−24
+144%
9−10
−144%
Fortnite 40−45
+139%
18−20
−139%
Forza Horizon 4 30−35
+158%
12−14
−158%
Forza Horizon 5 20−22
+150%
8−9
−150%
God of War 14−16
+133%
6−7
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+160%
10−11
−160%
Valorant 75−80
+150%
30−33
−150%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+158%
12−14
−158%
Counter-Strike 2 35−40
+150%
14−16
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+128%
50−55
−128%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 55−60
+129%
24−27
−129%
Far Cry 5 21−24
+144%
9−10
−144%
Fortnite 40−45
+139%
18−20
−139%
Forza Horizon 4 30−35
+158%
12−14
−158%
Forza Horizon 5 20−22
+150%
8−9
−150%
God of War 14−16
+133%
6−7
−133%
Grand Theft Auto V 24−27
+150%
10−11
−150%
Metro Exodus 14−16
+133%
6−7
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+160%
10−11
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+158%
12−14
−158%
Valorant 75−80
+150%
30−33
−150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+158%
12−14
−158%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 55−60
+129%
24−27
−129%
Far Cry 5 21−24
+144%
9−10
−144%
Forza Horizon 4 30−35
+158%
12−14
−158%
God of War 14−16
+133%
6−7
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+160%
10−11
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+130%
10−11
−130%
Valorant 75−80
+150%
30−33
−150%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+139%
18−20
−139%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+157%
21−24
−157%
Grand Theft Auto V 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+150%
16−18
−150%
Valorant 75−80
+126%
35−40
−126%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 4 16−18
+143%
7−8
−143%
God of War 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+133%
6−7
−133%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+157%
7−8
−157%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 35−40
+157%
14−16
−157%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 10−12
+175%
4−5
−175%
God of War 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy W7170M và GTX 280 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W7170M nhanh hơn 148% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.92 3.07
Mức độ mới 2 Tháng 10 2015 16 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 236 Watt

W7170M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 125.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W7170M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 280 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W7170M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 280 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W7170M
FirePro W7170M
NVIDIA GeForce GTX 280
GeForce GTX 280

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 112 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W7170M hoặc GeForce GTX 280, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.