FirePro W7100 vs GeForce 7300 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W7100 và GeForce 7300 SE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W7100
2014
8 GB GDDR5, 400 Watt
12.96
+14300%

W7100 vượt qua 7300 SE với mức trọn vẹn là 14300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7100 và GeForce 7300 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3631461
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.89không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaTongaG72
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)22 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W7100 và GeForce 7300 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7100 và GeForce 7300 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792không có dữ liệu
Tần số nhân920 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million112 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture103.01.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.297 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs1124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7100 và GeForce 7300 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7100 và GeForce 7300 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz266 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s4.256 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7100 và GeForce 7300 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W7100 và GeForce 7300 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0c (9_3)
Shader Model6.33.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W7100 và GeForce 7300 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W7100 12.96
+14300%
7300 SE 0.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W7100 5794
+14756%
7300 SE 39

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W7100 và GeForce 7300 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.96 0.09
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 22 Tháng 3 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

FirePro W7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14300%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W7100 vì nó vượt trội hơn GeForce 7300 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 7300 SE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W7100
FirePro W7100
NVIDIA GeForce 7300 SE
GeForce 7300 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W7100 hoặc GeForce 7300 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.