FirePro W7000 vs Radeon RX 590

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W7000 và Radeon RX 590, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W7000
2012
4 GB GDDR5, 350 Watt
10.25

RX 590 vượt qua W7000 với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7000 và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất441246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.1422.63
Hiệu quả năng lượng5.019.47
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnPolaris 30
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 590 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 957% so với FirePro W7000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W7000 và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7000 và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802304
Tần số nhân950 MHz1469 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture76.00222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.432 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs3232
TMUs80144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7000 và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mm241 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7000 và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7000 và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W7000 và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W7000 và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W7000 và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W7000 10.25
RX 590 22.59
+120%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W7000 4255
RX 590 9379
+120%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W7000 và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−127%
102
+127%
1440p27−30
−122%
60
+122%
4K16−18
−138%
38
+138%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.98
−630%
2.74
+630%
1440p33.30
−616%
4.65
+616%
4K56.19
−665%
7.34
+665%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 630% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 616% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 665% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 133
+0%
133
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Fortnite 139
+0%
139
+0%
Forza Horizon 4 120
+0%
120
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+0%
120
+0%
Valorant 301
+0%
301
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 111
+0%
111
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Fortnite 138
+0%
138
+0%
Forza Horizon 4 113
+0%
113
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
+0%
108
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
+0%
88
+0%
Valorant 287
+0%
287
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+0%
100
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 91
+0%
91
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+0%
83
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 110
+0%
110
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
+0%
96
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 232
+0%
232
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+0%
32
+0%
Valorant 113
+0%
113
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+0%
40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 46
+0%
46
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+0%
35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
+0%
29
+0%

Vậy FirePro W7000 và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.25 22.59
Mức độ mới 13 Tháng 6 2012 15 Tháng 11 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 175 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.4%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn FirePro W7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W7000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 590 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W7000
FirePro W7000
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 60 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2662 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W7000 hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.