FirePro W7000 vs Radeon HD 6720G2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W7000 và Radeon HD 6720G2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
W7000 vượt qua HD 6720G2 với mức trọn vẹn là 586% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7000 và Radeon HD 6720G2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 440 | 976 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.18 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.01 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | Terascale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 13 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) | 14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $899 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W7000 và Radeon HD 6720G2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7000 và Radeon HD 6720G2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 880 |
Tần số nhân | 950 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 76.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.432 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 80 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7000 và Radeon HD 6720G2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 242 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Form factor | Full Height/Full Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7000 và Radeon HD 6720G2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 153.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7000 và Radeon HD 6720G2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | không có dữ liệu |
StereoOutput3D | + | - |
Số cổng DisplayPort | 4 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W7000 và Radeon HD 6720G2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W7000 và Radeon HD 6720G2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 49 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.64 | 1.55 |
Mức độ mới | 13 Tháng 6 2012 | 14 Tháng 6 2011 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
FirePro W7000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 586.5%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W7000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6720G2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro W7000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 6720G2 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.