FirePro W5100 vs Radeon HD 7640G

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5100 và Radeon HD 7640G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W5100
2014
4 GB GDDR5, 50 Watt
7.26
+560%

W5100 vượt qua HD 7640G với mức trọn vẹn là 560% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5100 và Radeon HD 7640G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5401082
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.662.31
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaBonaireDevastator Lite
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5100 và Radeon HD 7640G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5100 và Radeon HD 7640G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768256
Tần số nhân930 MHz496 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu685 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,303 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture44.6410.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.428 TFLOPS0.3507 TFLOPS
ROPs168
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5100 và Radeon HD 7640G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài171 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Form factorFull Height/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5100 và Radeon HD 7640G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5100 và Radeon HD 7640G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5100 và Radeon HD 7640G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.2 (11_0)
Shader Model6.35.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5100 và Radeon HD 7640G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W5100 7.26
+560%
HD 7640G 1.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W5100 3014
+561%
HD 7640G 456

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5100 và Radeon HD 7640G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
+550%
10
−550%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy FirePro W5100 và HD 7640G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W5100 nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 43 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.26 1.10
Mức độ mới 31 Tháng 3 2014 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 35 Watt

FirePro W5100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 560%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7640G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W5100 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7640G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W5100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 7640G dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5100
FirePro W5100
AMD Radeon HD 7640G
Radeon HD 7640G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 120 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 166 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7640G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5100 hoặc Radeon HD 7640G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.