FirePro W4100 vs Radeon R5 M430

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và Radeon R5 M430, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W4100
2014
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.41
+135%

W4100 vượt qua R5 M430 với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và Radeon R5 M430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất708949
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.44không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeExo
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4100 và Radeon R5 M430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và Radeon R5 M430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512320
Tần số nhân630 MHz1030 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million690 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture20.1620.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6451 TFLOPS0.6592 TFLOPS
ROPs168
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và Radeon R5 M430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài171 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và Radeon R5 M430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và Radeon R5 M430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và Radeon R5 M430 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4100 và Radeon R5 M430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4100 và Radeon R5 M430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W4100 3.41
+135%
R5 M430 1.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W4100 1525
+135%
R5 M430 648

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro W4100 1665
+65.8%
R5 M430 1004

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro W4100 12657
+130%
R5 M430 5493

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4100 và Radeon R5 M430 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+6.7%
15
−6.7%
4K3
+200%
1−2
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Fortnite 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+97.1%
30−35
−97.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 30−35
+61.9%
21
−61.9%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Fortnite 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 12−14
+500%
2−3
−500%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 30−35
+78.9%
19
−78.9%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+320%
5−6
−320%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+180%
10−11
−180%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Valorant 35−40
+333%
9−10
−333%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+138%
8−9
−138%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy FirePro W4100 và R5 M430 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W4100 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro W4100 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, FirePro W4100 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W4100 đã vượt qua R5 M430 trong tất cả 50 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.41 1.45
Mức độ mới 13 Tháng 8 2014 15 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

FirePro W4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 135.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 M430: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4100 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R5 M430 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4100
FirePro W4100
AMD Radeon R5 M430
Radeon R5 M430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4100 hoặc Radeon R5 M430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.