FirePro W2100 vs HD Graphics 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W2100 và HD Graphics 4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W2100
2014
2 GB DDR3,26 Watt
2.35
+99.2%

W2100 vượt qua HD Graphics 4000 với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W2100 và HD Graphics 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8511073
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10045
Hiệu quả năng lượng6.221.81
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaOlandIvy Bridge GT2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W2100 và HD Graphics 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W2100 và HD Graphics 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320128
Tần số nhân630 MHz650 MHz
Tần số Boost680 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,200 million
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture13.6016.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4352 TFLOPS0.256 TFLOPS
ROPs82
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W2100 và HD Graphics 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W2100 và HD Graphics 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W2100 và HD Graphics 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPortPortable Device Dependent
Số cổng DisplayPort2không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W2100 và HD Graphics 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W2100 và HD Graphics 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.0
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W2100 và HD Graphics 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro W2100 2.35
+99.2%
HD Graphics 4000 1.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W2100 903
+98.9%
HD Graphics 4000 454

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro W2100 1085
+126%
HD Graphics 4000 480

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro W2100 7771
+106%
HD Graphics 4000 3769

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

FirePro W2100 15
+103%
HD Graphics 4000 7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W2100 và HD Graphics 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21−24
+75%
12
−75%
Full HD13
+18.2%
11
−18.2%
4K2
+100%
1−2
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
Red Dead Redemption 2 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 5−6
−20%
6
+20%
Far Cry 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Fortnite 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Red Dead Redemption 2 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 0−1 0−1
World of Tanks 40−45
+110%
21
−110%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Valorant 0−1 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 14−16
+150%
6−7
−150%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy FirePro W2100 và HD Graphics 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W2100 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 900p
  • FirePro W2100 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro W2100 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, FirePro W2100 nhanh hơn 500%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4000 nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W2100 tốt hơn trong 39các bài kiểm tra (91%)
  • HD Graphics 4000 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 1.18
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm

FirePro W2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.2%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W2100 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi HD Graphics 4000 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W2100 và HD Graphics 4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W2100
FirePro W2100
Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 94 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 5371 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W2100 hoặc HD Graphics 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.