ATI FirePro V5800 vs Tesla M2070-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro V5800 và Tesla M2070-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI V5800
2010
1 GB GDDR5,74 Watt
3.68
+8.2%

ATI V5800 vượt qua Tesla M2070-Q với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V5800 và Tesla M2070-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất719738
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.440.03
Hiệu quả năng lượng3.421.04
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaJuniperGF100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$479 $5,489

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI V5800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1367% so với Tesla M2070-Q.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V5800 và Tesla M2070-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V5800 và Tesla M2070-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800448
Tần số nhân690 MHz574 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million3,100 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)74 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture27.6032.14
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.104 TFLOPS1.028 TFLOPS
ROPs1648
TMUs4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V5800 và Tesla M2070-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm248 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V5800 và Tesla M2070-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz783 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s150.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V5800 và Tesla M2070-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro V5800 và Tesla M2070-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro V5800 và Tesla M2070-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI V5800 3.68
+8.2%
Tesla M2070-Q 3.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI V5800 1415
+8.4%
Tesla M2070-Q 1305

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro V5800 và Tesla M2070-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.68 3.40
Mức độ mới 26 Tháng 4 2010 25 Tháng 7 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 74 Watt 225 Watt

ATI V5800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 204.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M2070-Q: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro V5800 và Tesla M2070-Q quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro V5800 và Tesla M2070-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro V5800
FirePro V5800
NVIDIA Tesla M2070-Q
Tesla M2070-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 97 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Tesla M2070-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro V5800 hoặc Tesla M2070-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.