FirePro M6100 vs Quadro 2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6100 và Quadro 2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M6100
2014
2 GB GDDR5
5.78
+135%

M6100 vượt qua 2000 với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6100 và Quadro 2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất603841
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.73
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldGF106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)24 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6100 và Quadro 2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6100 và Quadro 2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896192
Tần số nhân1100 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu62 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6020.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6100 và Quadro 2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu178 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6100 và Quadro 2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz650 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s41.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6100 và Quadro 2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 2x DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro M6100 và Quadro 2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.5 (6.0)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.1
Vulkan1.2.170N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6100 và Quadro 2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro M6100 5.78
+135%
Quadro 2000 2.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6100 2221
+135%
Quadro 2000 946

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro M6100 12899
+233%
Quadro 2000 3876

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6100 và Quadro 2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD49
+172%
18−21
−172%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu33.28

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 24−27
+140%
10−11
−140%
Forza Horizon 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 14−16
+180%
5−6
−180%
Red Dead Redemption 2 16−18
+143%
7−8
−143%
Valorant 18−20
+157%
7−8
−157%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Dota 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Far Cry 5 27−30
+170%
10−11
−170%
Fortnite 30−35
+143%
14−16
−143%
Forza Horizon 4 24−27
+140%
10−11
−140%
Forza Horizon 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Grand Theft Auto V 18−20
+138%
8−9
−138%
Metro Exodus 14−16
+180%
5−6
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+167%
18−20
−167%
Red Dead Redemption 2 16−18
+143%
7−8
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+157%
7−8
−157%
Valorant 18−20
+157%
7−8
−157%
World of Tanks 90−95
+163%
35−40
−163%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Dota 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Far Cry 5 27−30
+170%
10−11
−170%
Forza Horizon 4 24−27
+140%
10−11
−140%
Forza Horizon 5 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+167%
18−20
−167%
Valorant 18−20
+157%
7−8
−157%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+157%
14−16
−157%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
World of Tanks 40−45
+163%
16−18
−163%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 14−16
+150%
6−7
−150%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Dota 2 16−18
+143%
7−8
−143%
Grand Theft Auto V 16−18
+143%
7−8
−143%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+143%
7−8
−143%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+143%
7−8
−143%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy FirePro M6100 và Quadro 2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 nhanh hơn 172% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.78 2.46
Mức độ mới 27 Tháng 5 2014 24 Tháng 12 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

FirePro M6100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 135%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M6100 vì nó vượt trội hơn Quadro 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M6100 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro 2000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro M6100 và Quadro 2000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6100
FirePro M6100
NVIDIA Quadro 2000
Quadro 2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 313 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro M6100 hoặc Quadro 2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.