FirePro M4170 vs ATI Radeon HD 4350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M4170 và Radeon HD 4350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M4170
2015
1 GB GDDR5
2.86
+653%

M4170 vượt qua ATI HD 4350 với mức trọn vẹn là 653% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4170 và Radeon HD 4350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7871275
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.39
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaOpalRV710
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M4170 và Radeon HD 4350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4170 và Radeon HD 4350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38480
Tần số nhân825 MHz600 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million242 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu20 Watt
Tốc độ xử lý texture21.604.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4170 và Radeon HD 4350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4170 và Radeon HD 4350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4170 và Radeon HD 4350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M4170 và Radeon HD 4350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.5 (5.1)4.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.1 (1.2)1.1
Vulkan1.2.170N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M4170 và Radeon HD 4350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M4170 2.86
+653%
ATI HD 4350 0.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M4170 1188
+657%
ATI HD 4350 157

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M4170 và Radeon HD 4350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+614%
7
−614%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy FirePro M4170 và ATI HD 4350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4170 nhanh hơn 614% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 0.38
Mức độ mới 23 Tháng 4 2015 30 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

FirePro M4170 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 652.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M4170 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M4170 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 4350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M4170
FirePro M4170
ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4170 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 222 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M4170 hoặc Radeon HD 4350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.