FirePro M4150 vs GRID M6-8Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M4150 và GRID M6-8Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M4150
2013
1 GB GDDR5
2.42

M6-8Q vượt qua M4150 với mức trọn vẹn là 252% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4150 và GRID M6-8Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất876534
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.55
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaOpalGM204
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 10 2013 (12 năm năm trước)30 Tháng 8 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M4150 và GRID M6-8Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4150 và GRID M6-8Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841536
Tần số nhân715 MHz722 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture17.1669.31
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5491 TFLOPS2.218 TFLOPS
ROPs864
TMUs2496
L1 Cache96 KB576 KB
L2 Cache256 KB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4150 và GRID M6-8Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4150 và GRID M6-8Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s160.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4150 và GRID M6-8Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M4150 và GRID M6-8Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M4150 và GRID M6-8Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M4150 2.42
GRID M6-8Q 8.53
+252%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M4150 1011
Mẫu: 64
GRID M6-8Q 3568
+253%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M4150 và GRID M6-8Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.42 8.53
Mức độ mới 16 Tháng 10 2013 30 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB

GRID M6-8Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 252.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Chúng tôi khuyên dùng GRID M6-8Q vì nó vượt trội hơn FirePro M4150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M4150 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GRID M6-8Q dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M4150
FirePro M4150
NVIDIA GRID M6-8Q
GRID M6-8Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID M6-8Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M4150 hoặc GRID M6-8Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.