FirePro D300 vs Quadro FX 4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D300 và Quadro FX 4600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro D300
2014
2 GB GDDR5,150 Watt
10.12
+812%

D300 vượt qua FX 4600 với mức trọn vẹn là 812% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D300 và Quadro FX 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4491087
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng4.640.57
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnG80
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)5 Tháng 3 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D300 và Quadro FX 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D300 và Quadro FX 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128096
Tần số nhân850 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million681 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt134 Watt
Tốc độ xử lý texture68.0024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.176 TFLOPS0.2304 TFLOPS
ROPs3224
TMUs8024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D300 và Quadro FX 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài242 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D300 và Quadro FX 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB768 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ162.6 GB/s67.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D300 và Quadro FX 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro D300 và Quadro FX 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D300 và Quadro FX 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.12 1.11
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 5 Tháng 3 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 768 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 134 Watt

FirePro D300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 811.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 4600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro D300 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro D300 và Quadro FX 4600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D300
FirePro D300
NVIDIA Quadro FX 4600
Quadro FX 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro D300 hoặc Quadro FX 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.