Turion Neo X2 L625 vs Celeron 925
Tổng điểm hiệu suất
Celeron 925 chỉ vượt qua Turion Neo X2 L625 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion Neo X2 L625 và Celeron 925, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3162 | 3152 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Turion Neo | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.43 | 0.76 |
Tên mã của kiến trúc | Congo (2009) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion Neo X2 L625 và Celeron 925: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion Neo X2 L625 và Celeron 925, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | không có dữ liệu |
Luồng | 2 | không có dữ liệu |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.3 GHz |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 1 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 45 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | 105 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion Neo X2 L625 và Celeron 925 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | ASB1 BGA | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion Neo X2 L625 và Celeron 925 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | HyperTransport 3.0, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | - |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Turion Neo X2 L625 và Celeron 925, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion Neo X2 L625 và Celeron 925 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | không có dữ liệu | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion Neo X2 L625 và Celeron 925 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.27 | 0.28 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2009 | 1 Tháng 1 2011 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 35 Watt |
Turion Neo X2 L625 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 925: hiệu năng cao hơn 3.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Turion Neo X2 L625 và Celeron 925. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Turion Neo X2 L625 và Celeron 925, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.