Mobile Sempron M100 vs Celeron 570
Tổng điểm hiệu suất
Mobile Sempron M100 vượt qua Celeron 570 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3267 | 3270 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Mobile Sempron | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.84 | 0.65 |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Caspian (2009) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Mobile Sempron M100 và Celeron 570: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron M100 và Celeron 570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | không có dữ liệu |
Luồng | 1 | không có dữ liệu |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.26 GHz |
Tần số tối đa | 2 GHz | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 1 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 65 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron M100 và Celeron 570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S | PPGA478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 31 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Sempron M100 và Celeron 570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | AMD Virtualization, SSE, SSE2, SSE3, 3DNow, Enhanced Virus Protection, MMX | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | - |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | - |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Mobile Sempron M100 và Celeron 570, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Mobile Sempron M100 và Celeron 570 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | không có dữ liệu | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.22 | 0.21 |
Mức độ mới | 10 Tháng 9 2009 | 1 Tháng 4 2008 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 31 Watt |
Mobile Sempron M100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Mobile Sempron M100 và Intel Celeron 570. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.