Turion 64 ML-40 vs Celeron Dual-Core T1400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Turion 64 ML-40
2005
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.21
Celeron Dual-Core T1400
2008
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.43
+105%

Celeron Dual-Core T1400 vượt qua Turion 64 ML-40 với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion 64 ML-40 và Celeron Dual-Core T1400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32653021
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmTurion 64Intel Celeron Dual-Core
Hiệu quả năng lượng0.571.17
Tên mã của kiến trúcLancaster (2005−2006)Merom-2M (2008)
Ngày phát hànhTháng 6 2005 (19 năm năm trước)1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Turion 64 ML-40 và Celeron Dual-Core T1400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 ML-40 và Celeron Dual-Core T1400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số tối đa2.2 GHz1.73 GHz
Tốc độ bus800 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Kích thước đế125 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn114 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 ML-40 và Celeron Dual-Core T1400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket754P
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 ML-40 và Celeron Dual-Core T1400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

PowerNow+-

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 0.43
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm

Celeron Dual-Core T1400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron Dual-Core T1400 vì nó vượt trội hơn Turion 64 ML-40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Turion 64 ML-40
Turion 64 ML-40
Intel Celeron Dual-Core T1400
Celeron Dual-Core T1400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5
1 phiếu

Hãy đánh giá Turion 64 ML-40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
285 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Turion 64 ML-40 và Celeron Dual-Core T1400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.