Athlon II Neo K345 vs Celeron Dual-Core T1400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II Neo K345
2010
2 lõi / 2 luồng,12 Watt
0.33
Celeron Dual-Core T1400
2008
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.43
+30.3%

Celeron Dual-Core T1400 vượt qua Athlon II Neo K345 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II Neo K345 và Celeron Dual-Core T1400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31082994
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Athlon II NeoIntel Celeron Dual-Core
Hiệu quả năng lượng2.621.17
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Merom-2M (2008)
Ngày phát hành18 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II Neo K345 và Celeron Dual-Core T1400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II Neo K345 và Celeron Dual-Core T1400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa1.4 GHz1.73 GHz
Tốc độ bus2000 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II Neo K345 và Celeron Dual-Core T1400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketS1P
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II Neo K345 và Celeron Dual-Core T1400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization, PowerNow, HyperTransport 3.0không có dữ liệu
PowerNow+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II Neo K345 và Celeron Dual-Core T1400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II Neo K345 và Celeron Dual-Core T1400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II Neo K345 và Celeron Dual-Core T1400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon II Neo K345 0.33
Celeron Dual-Core T1400 0.43
+30.3%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Athlon II Neo K345 2395
Celeron Dual-Core T1400 2725
+13.8%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Athlon II Neo K345 54
Celeron Dual-Core T1400 47
+14.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.43
Mức độ mới 18 Tháng 12 2010 1 Tháng 5 2008
Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 35 Watt

Athlon II Neo K345 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron Dual-Core T1400: hiệu năng cao hơn 30.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron Dual-Core T1400 vì nó vượt trội hơn Athlon II Neo K345 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon II Neo K345 và Celeron Dual-Core T1400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II Neo K345
Athlon II Neo K345
Intel Celeron Dual-Core T1400
Celeron Dual-Core T1400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon II Neo K345 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 285 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon II Neo K345 và Celeron Dual-Core T1400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.