Steam Deck OLED APU vs Ryzen 3 2200G
Tổng điểm hiệu suất
Steam Deck OLED APU vượt qua Ryzen 3 2200G với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1333 | 1411 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 8.79 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Renoir (Ryzen 4000 APU) | AMD Ryzen 3 |
Hiệu quả năng lượng | 28.91 | 6.17 |
Tên mã của kiến trúc | Van Gogh (Custom) (2023) | Raven Ridge (2017−2018) |
Ngày phát hành | 9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) | 12 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 3.7 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 35 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 128K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 14 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 210 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,950 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 46.933 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz) | AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 12 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Geekbench 5.5 Single-Core
7-Zip
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.55 | 4.21 |
Mức độ mới | 9 Tháng 11 2023 | 12 Tháng 2 2018 |
Luồng | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 65 Watt |
Steam Deck OLED APU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.1%, mới hơn 5 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Cần lưu ý rằng Steam Deck OLED APU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 2200G dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Steam Deck OLED APU và Ryzen 3 2200G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.