Steam Deck OLED APU vs Athlon Silver 3050e

VS

Tổng điểm hiệu suất

Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.55
+153%
Athlon Silver 3050e
2020
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.80

Steam Deck OLED APU vượt qua Athlon Silver 3050e với mức trọn vẹn là 153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Steam Deck OLED APU và Athlon Silver 3050e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13332045
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRenoir (Ryzen 4000 APU)AMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)
Hiệu quả năng lượng28.9128.59
Tên mã của kiến trúcVan Gogh (Custom) (2023)Dali (Zen) (2020)
Ngày phát hành9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)1 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Steam Deck OLED APU và Athlon Silver 3050e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Steam Deck OLED APU và Athlon Silver 3050e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số cơ bản2.4 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz2.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Steam Deck OLED APU và Athlon Silver 3050e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Socketkhông có dữ liệuFP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Steam Deck OLED APU và Athlon Silver 3050e hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Steam Deck OLED APU và Athlon Silver 3050e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck OLED APU và Athlon Silver 3050e.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Steam Deck OLED APU và Athlon Silver 3050e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Steam Deck OLED APU 4.55
+153%
Athlon Silver 3050e 1.80

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Steam Deck OLED APU 689
+204%
Athlon Silver 3050e 227

Geekbench 5.5 Multi-Core

Steam Deck OLED APU 4457
+280%
Athlon Silver 3050e 1172

Geekbench 5.5 Single-Core

Steam Deck OLED APU 1486
+150%
Athlon Silver 3050e 595

7-Zip

Steam Deck OLED APU 19684
+196%
Athlon Silver 3050e 6642

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.55 1.80
Mức độ mới 9 Tháng 11 2023 1 Tháng 6 2020
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

Steam Deck OLED APU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 152.8%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon Silver 3050e: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Steam Deck OLED APU vì nó vượt trội hơn Athlon Silver 3050e trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Steam Deck OLED APU và Athlon Silver 3050e, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU
AMD Athlon Silver 3050e
Athlon Silver 3050e

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 16 số phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 377 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 3050e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Steam Deck OLED APU và Athlon Silver 3050e, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.