Ryzen 5 PRO 2400GE vs Steam Deck OLED APU
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 PRO 2400GE vượt qua Steam Deck OLED APU với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 PRO 2400GE và Steam Deck OLED APU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1269 | 1320 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 5 | Renoir (Ryzen 4000 APU) |
Hiệu quả năng lượng | 13.07 | 28.97 |
Tên mã của kiến trúc | Raven Ridge (2017−2018) | Van Gogh (Custom) (2023) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước) | 9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 2400GE và Steam Deck OLED APU: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 2400GE và Steam Deck OLED APU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 8 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 3.5 GHz |
Hệ số nhân | 32 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 6 nm |
Kích thước đế | 210 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,950 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 2400GE và Steam Deck OLED APU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
Socket | AM4 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 2400GE và Steam Deck OLED APU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 2400GE và Steam Deck OLED APU hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 2400GE và Steam Deck OLED APU. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2933 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 46.933 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 2400GE và Steam Deck OLED APU.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon RX Vega 11 | AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 2400GE và Steam Deck OLED APU hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 12 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.80 | 4.56 |
Mức độ mới | 10 Tháng 5 2018 | 9 Tháng 11 2023 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 15 Watt |
Ryzen 5 PRO 2400GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Steam Deck OLED APU: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 PRO 2400GE và Steam Deck OLED APU. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Cần lưu ý rằng Ryzen 5 PRO 2400GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Steam Deck OLED APU dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 PRO 2400GE và Steam Deck OLED APU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.