Steam Deck OLED APU vs Ryzen 5 2500U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.55
+12.1%
Ryzen 5 2500U
2017
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.06

Steam Deck OLED APU vượt qua Ryzen 5 2500U với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Steam Deck OLED APU và Ryzen 5 2500U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13511454
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRenoir (Ryzen 4000 APU)AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng28.8925.78
Tên mã của kiến trúcVan Gogh (Custom) (2023)Raven Ridge (2017−2019)
Ngày phát hành9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Steam Deck OLED APU và Ryzen 5 2500U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Steam Deck OLED APU và Ryzen 5 2500U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.4 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.6 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu210 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Steam Deck OLED APU và Ryzen 5 2500U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệuFP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Steam Deck OLED APU và Ryzen 5 2500U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Steam Deck OLED APU và Ryzen 5 2500U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Steam Deck OLED APU và Ryzen 5 2500U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Steam Deck OLED APU và Ryzen 5 2500U.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Steam Deck 8CU
AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)AMD Radeon Vega 8

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Steam Deck OLED APU và Ryzen 5 2500U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Steam Deck OLED APU và Ryzen 5 2500U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Steam Deck OLED APU 4.55
+12.1%
Ryzen 5 2500U 4.06

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Steam Deck OLED APU 689
+13.1%
Ryzen 5 2500U 609

Geekbench 5.5 Multi-Core

Steam Deck OLED APU 4457
+77.2%
Ryzen 5 2500U 2515

Geekbench 5.5 Single-Core

Steam Deck OLED APU 1486
+78.8%
Ryzen 5 2500U 831

7-Zip

Steam Deck OLED APU 19684
+21.1%
Ryzen 5 2500U 16251

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.55 4.06
Mức độ mới 9 Tháng 11 2023 26 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm

Steam Deck OLED APU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.1%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Steam Deck OLED APU vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 2500U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU
AMD Ryzen 5 2500U
Ryzen 5 2500U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1173 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Steam Deck OLED APU và Ryzen 5 2500U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.