Ryzen Threadripper 1950 vs Xeon E5-2689

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 1950
2017
16 lõi / 32 luồng, 180 Watt
13.76
+122%
Xeon E5-2689
2012
8 lõi / 16 số luồng, 115 Watt
6.19

Ryzen Threadripper 1950 vượt qua Xeon E5-2689 với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5601128
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuXeon
Hiệu quả năng lượng7.285.13
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Sandy Bridge-EP (2012)
Ngày phát hành29 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng3216
Tần số cơ bản3.2 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế213 mm2435 mm2
Số lượng bóng bán dẫn9,600 million2,270 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketSP3r22011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt115 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 1950 13.76
+122%
Xeon E5-2689 6.19

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 1950 22077
+123%
Xeon E5-2689 9922

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.76 6.19
Mức độ mới 29 Tháng 7 2017 6 Tháng 3 2012
Số lượng nhân 16 8
Luồng 32 16
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 115 Watt

Ryzen Threadripper 1950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.3%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2689: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 1950 vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2689 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 1950 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2689 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 1950
Ryzen Threadripper 1950
Intel Xeon E5-2689
Xeon E5-2689

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 20 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3176 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2689 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 1950 và Xeon E5-2689, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.