Ryzen Threadripper 1920 vs Ryzen Threadripper 1950

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 1920
2017
12 lõi / 24 luồng, 140 Watt
13.76
Ryzen Threadripper 1950
2017
16 lõi / 32 luồng, 180 Watt
13.76

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất569568
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng9.407.31
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành29 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1920 và Ryzen Threadripper 1950: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920 và Ryzen Threadripper 1950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1216
Luồng2432
Tần số cơ bản3.2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB32 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế213 mm2213 mm2
Số lượng bóng bán dẫn9,600 million9,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1920 và Ryzen Threadripper 1950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSP3r2SP3r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1920 và Ryzen Threadripper 1950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1920 và Ryzen Threadripper 1950 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1920 và Ryzen Threadripper 1950. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR4 Quad-channel

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920 và Ryzen Threadripper 1950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 1920 13.76
Ryzen Threadripper 1950 13.76

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Threadripper 1920 22066
Ryzen Threadripper 1950 22077
+0%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 12 16
Luồng 24 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 180 Watt

Ryzen Threadripper 1920 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 1950: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen Threadripper 1920 và AMD Ryzen Threadripper 1950. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 1920
Ryzen Threadripper 1920
AMD Ryzen Threadripper 1950
Ryzen Threadripper 1950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 23 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1920 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 20 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 1920 và Ryzen Threadripper 1950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.