Xeon E5-2689 vs Ryzen Threadripper 1920X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2689
2012
8 lõi / 16 số luồng,115 Watt
6.19
Ryzen Threadripper 1920X
2017
12 lõi / 24 luồng,180 Watt
14.42
+133%

Ryzen Threadripper 1920X vượt qua Xeon E5-2689 với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1100505
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.41
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmXeonAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng5.137.63
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge-EP (2012)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành6 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân812
Luồng1624
Tần số cơ bản2.6 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu35
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)32 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế435 mm2213 mm2
Số lượng bóng bán dẫn2,270 million9,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21 (Uniprocessor)
Socket2011SP3r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 Quad-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X.

Nhân đồ họaN/A-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4060

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2689 6.19
Ryzen Threadripper 1920X 14.42
+133%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2689 9922
Ryzen Threadripper 1920X 23096
+133%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.19 14.42
Mức độ mới 6 Tháng 3 2012 10 Tháng 8 2017
Số lượng nhân 8 12
Luồng 16 24
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 180 Watt

Xeon E5-2689 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 1920X: hiệu năng cao hơn 133%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 1920X vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2689 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5-2689 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Threadripper 1920X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2689
Xeon E5-2689
AMD Ryzen Threadripper 1920X
Ryzen Threadripper 1920X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3150 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2689 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 387 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1920X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2689 và Ryzen Threadripper 1920X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.