AMD Opteron 6180 SE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Opteron 6180 SE vào ngày 14 Tháng 2 2011. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Magny-Cours, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 12 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 2.5, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket G34, với TDP là 140 Watt và nhiệt độ tối đa là 64 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-1333.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6180 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Máy chủ | |
Nhà phát triển | AMD | |
Tên mã của kiến trúc | Magny-Cours (2010−2011) | |
Ngày phát hành | 14 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Opteron 6180 SE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | |
Luồng | 12 | |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 2.5 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB (shared) | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 2x 346 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 64 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,800 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6180 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 4 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | G34 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Opteron 6180 SE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6180 SE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1333 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6180 SE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6180 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Opteron 6180 SE.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Opteron 6180 SE.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2 cấu hình sử dụng Opteron 6180 SE. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Opteron 6180 SE:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Opteron 6180 SE theo thống kê người dùng: