Opteron 6168: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Opteron 6168 vào ngày 29 Tháng 3 2010. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Magny-Cours, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 12 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 1900 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket G34, với TDP là 115 Watt và nhiệt độ tối đa là 69 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6168, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcMagny-Cours (2010−2011)
Ngày phát hành29 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6168: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số tối đa1.9 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB (shared)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ45 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế346 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)69 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,800 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6168 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2từ 8 (Opteron 842)
SocketG34
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6168. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6168 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6168 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Opteron 6168.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 10 cấu hình sử dụng Opteron 6168. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Opteron 6168:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Opteron 6168 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Opteron 6168

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6168 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6168, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.